--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bánh quy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bánh quy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh quy
Your browser does not support the audio element.
+
Biscuit
Lượt xem: 650
Từ vừa tra
+
bánh quy
:
Biscuit
+
ức chế
:
to restrict; to control, to suppress, to repress; to restrain
+
thiên lôi
:
thunder genie
+
nằm kềnh
:
SprawlĂn no nằm kềnh ra phảnTo sprawl on the plank-bed after eating one's fill
+
ba hoa
:
to brag, to boast, to prate, to blabberlúc nào hắn cũng ba hoa là không ai sánh được với hắn về tiếng Anhhe always brags that he is unrivalled in English languagecô ta ba hoa rằng mình chưa bao giờ nghỉ việc một ngày nào vì bệnh cảshe boasts that she has never missed a day's work because of illnesslão thầy bói đang ba hoa về cái gì thế?what's the old fortune-teller blabbering about?lão ta ba hoa chẳng đâu vào đâuhe prates on about nothingba hoa lộ bí mậtto blab out secretsba hoa thiên địato jabber, to talk a lot of nonsense